--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tu dưỡng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tu dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tu dưỡng
+ verb
to sefl-improve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tu dưỡng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tu dưỡng"
:
tu dưỡng
tự động
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
tu dưỡng
:
to sefl-improve
+
tổ tiên
:
ancestor, forefather
+
vile
:
hèn hạ, đê hènvile language giọng lưỡi hèn hạvile offence sự xúc phạm đê hèn